MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHW

 Công ty Cổ phần Ngô Han

Hủy niêm yết từ 25.2.2015
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 23/02/2015
10.8
  -0.8 (-6.9%)
Khối lượng
400
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:25/01/2010
Với Khối lượng (cp):22,950,627
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.4
Ngày giao dịch cuối cùng:24/02/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
    4.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.22
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80
  • KLCP đang niêm yết:
    22,950,627
  • KLCP đang lưu hành:
    22,944,451
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    247.80
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2014 Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,396,477,495 1,640,937,002 1,732,018,716 1,967,094,064
Giá vốn hàng bán 1,280,593,455 1,562,612,510 1,612,662,618 1,838,607,125
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 115,233,007 77,356,460 118,468,534 127,629,073
Lợi nhuận tài chính -37,694,851 -17,322,046 -27,695,482 -22,649,070
Lợi nhuận khác 131,229 1,127,191 403,757 826,200
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,480,165 37,359,600 61,894,796 66,951,115
Lợi nhuận sau thuế 44,149,515 30,657,311 46,228,832 52,314,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,149,515 30,657,311 46,228,832 52,314,937
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 568,062,196 678,194,451 638,218,131 900,999,051
Tổng tài sản 668,888,003 788,398,470 758,772,116 1,051,735,494
Nợ ngắn hạn 370,884,649 513,856,880 426,785,583 695,304,152
Tổng nợ 379,127,902 513,856,880 438,285,583 702,554,152
Vốn chủ sở hữu 289,760,101 274,541,590 320,486,533 349,181,342
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.