Thông tin giao dịch
NHS
Công ty Cổ phần Đường Ninh Hòa
28/10/2015 hủy niêm yết cổ phiếu
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 27/10/2015
2.01
-13.99 (-87.4%)
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
17.1
-
Giá sàn
14.9
-
Giá mở cửa
15.8
-
Giá cao nhất
16.1
-
Giá thấp nhất
15.8
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
48.32
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
16.03
-
(**) Hệ số beta:
0.51
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,341,171
-
KLCP đang niêm yết:
60,750,000
-
KLCP đang lưu hành:
60,750,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
959.85
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 02/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 8,100,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 38.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/10/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2011 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2012 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2013 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
784,618,411
|
935,538,710
|
1,015,872,408
|
1,313,510,663
|
|
Giá vốn hàng bán
|
639,620,459
|
800,882,691
|
858,642,400
|
1,113,089,396
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
142,860,238
|
133,731,929
|
156,384,146
|
197,155,804
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-32,893,224
|
-5,782,271
|
-7,419,546
|
-109,339,506
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,581,861
|
3,608,447
|
9,350,173
|
3,764,156
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
98,208,129
|
100,558,406
|
115,055,177
|
12,133,880
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
80,408,983
|
81,213,137
|
91,417,414
|
16,403,055
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
80,408,983
|
81,604,510
|
91,436,022
|
20,395,187
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
193,028,639
|
292,929,235
|
945,709,618
|
1,074,231,413
|
|
Tổng tài sản
|
597,351,200
|
913,419,148
|
1,861,707,775
|
2,005,706,304
|
|
Nợ ngắn hạn
|
206,403,422
|
269,227,485
|
748,376,896
|
898,735,408
|
|
Tổng nợ
|
325,167,739
|
364,510,851
|
944,250,691
|
1,029,722,882
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
272,183,460
|
544,608,688
|
887,531,848
|
974,036,430
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.