MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCT

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài - NCTS - NCT
Công ty cồ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài (NCTS) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động từ 01/05/2005 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103007531 do Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 19/4/2005. Trụ sở chính công ty đặt tại Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam. 8.1.2015, công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã NCT.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
87.6
  0 (0%)
Khối lượng
12,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    87.6
  • Giá trần
    93.7
  • Giá sàn
    81.5
  • Giá mở cửa
    87.6
  • Giá cao nhất
    87.6
  • Giá thấp nhất
    87.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -4,500
  • GT Mua
    0.44 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.83 (Tỷ)
  • Room còn lại
    15.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 90.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,920,934
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 63%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 21/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 30/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 06/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 03/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.1%
- 22/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.25
  •        P/E :
    10.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.53
  •        P/B:
    5.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,600
  • KLCP đang niêm yết:
    26,166,940
  • KLCP đang lưu hành:
    26,165,732
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,292.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 155,749,363 190,253,825 205,798,342 185,800,856
Giá vốn hàng bán 76,567,612 91,298,877 110,494,541 101,568,488
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 79,181,751 98,954,949 95,303,801 84,232,368
Lợi nhuận tài chính 5,261,831 4,826,357 3,505,278 3,075,326
Lợi nhuận khác -2,362 205,729 -274,323 104
Tổng lợi nhuận trước thuế 64,180,775 82,168,142 69,958,730 62,784,205
Lợi nhuận sau thuế 50,898,927 65,442,800 54,283,843 49,855,648
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,898,927 65,442,800 54,283,843 49,855,648
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 416,771,862 375,684,331 386,993,117 404,959,618
Tổng tài sản 590,353,013 543,365,249 551,147,575 570,699,311
Nợ ngắn hạn 58,797,173 77,138,531 107,502,330 75,317,582
Tổng nợ 68,318,704 86,716,799 118,712,478 87,441,241
Vốn chủ sở hữu 522,034,309 456,648,450 432,435,096 483,258,070
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.