Thông tin giao dịch
MWG
Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động (HOSE)
Công ty TNHH Thế Giới Di Động thành lập vào tháng 03/2004, lĩnh vực hoạt động chính của công ty bao gồm: mua bán sửa chữa các thiết bị liên quan đến điện thoại di động, thiết bị kỹ thuật số và các lĩnh vực liên quan đến thương mại điện tử. Năm 2007 Công ty TNHH Thế Giới Di Động tiếp nhận vốn đầu tư của quỹ Mekong Capital, chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần để mở rộng cơ hội phát triển.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 4, 27/01/2021
133.5
1.5 (1.1%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
132
-
Giá trần
141.2
-
Giá sàn
122.8
-
Giá mở cửa
131.5
-
Giá cao nhất
134.9
-
Giá thấp nhất
131.1
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
32.63
-
(**) Hệ số beta:
0.73
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,444,350
-
KLCP đang niêm yết:
345,562,841
-
KLCP đang lưu hành:
466,168,787
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
62,233.53
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
81.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
62,723,171
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,715,675,898
|
29,673,745,407
|
26,593,356,801
|
26,021,650,222
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,045,942,182
|
23,193,243,003
|
20,515,417,228
|
19,963,833,876
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,365,047,209
|
6,159,970,416
|
5,770,141,785
|
5,749,720,010
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
25,169,769
|
-53,362,057
|
32,291,642
|
124,572,395
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,506,348
|
1,389,332
|
-8,596,739
|
-959,916
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,179,569,457
|
1,544,061,346
|
1,253,662,362
|
1,278,279,929
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
860,021,780
|
1,132,119,676
|
894,423,546
|
951,032,437
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
859,569,325
|
1,131,519,015
|
893,911,686
|
950,539,857
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,011,896,908
|
30,121,859,891
|
30,753,498,385
|
32,884,121,760
|
|
Tổng tài sản
|
41,708,095,545
|
36,869,932,777
|
38,346,340,886
|
40,727,511,889
|
|
Nợ ngắn hạn
|
28,442,366,684
|
22,367,890,176
|
22,949,024,436
|
24,381,740,158
|
|
Tổng nợ
|
29,564,503,351
|
23,491,161,842
|
24,073,431,103
|
25,507,281,825
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
12,143,592,194
|
13,378,770,934
|
14,272,909,783
|
15,220,230,064
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.