MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MSN

 Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)

CTCP Tập đoàn Masan - Masan Group
Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng. Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San; MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San;Tháng 8/2009 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group)
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
68.1
  1.2 (1.79%)
Khối lượng
6,074,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66.9
  • Giá trần
    71.5
  • Giá sàn
    62.3
  • Giá mở cửa
    67.2
  • Giá cao nhất
    68.5
  • Giá thấp nhất
    66.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -326,785
  • GT Mua
    47.29 (Tỷ)
  • GT Bán
    69.45 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 476,399,820
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/04/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/06/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/08/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/06/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/07/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/10/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    230.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.70
  •        P/B:
    2.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,545,980
  • KLCP đang niêm yết:
    1,430,843,406
  • KLCP đang lưu hành:
    1,505,419,876
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    102,519.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,696,931,000 20,244,809,000 20,860,307,000 18,942,352,000
Giá vốn hàng bán 13,281,084,000 14,215,276,000 15,014,087,000 13,600,060,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,327,477,000 5,939,635,000 5,767,833,000 5,254,838,000
Lợi nhuận tài chính -1,449,476,000 -1,965,206,000 -970,211,000 -1,325,330,000
Lợi nhuận khác -15,681,000 139,917,000 54,768,000 7,032,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 450,891,000 582,905,000 947,833,000 633,663,000
Lợi nhuận sau thuế 429,187,000 484,513,000 516,776,000 478,851,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 105,294,000 48,376,000 50,110,000 104,356,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,883,821,000 47,845,660,000 43,763,477,000 42,629,110,000
Tổng tài sản 140,858,359,000 145,072,630,000 147,383,472,000 146,522,417,000
Nợ ngắn hạn 57,503,618,000 54,028,721,000 50,422,500,000 49,428,183,000
Tổng nợ 103,334,056,000 106,999,415,000 109,146,231,000 107,688,924,000
Vốn chủ sở hữu 37,524,303,000 38,073,215,000 38,237,241,000 38,833,493,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.