MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MKP

 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - MKP
Tiền thân Công ty Cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar là Xí nghiệp Dược phẩm Trung Ương 24 (trực thuộc Tổng Công ty Dược Việt Nam) thành lập năm 1975.Công ty đang được cấp phép sản xuất trên 300 sản phẩm các loại. Sản phẩm của MEKOPHAR được sản xuất trên quy trình và trang thiết bị hiện đại, đảm bảo đúng tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký với Bộ Y tế.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
30
  0 (0%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    34.5
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    30
  • Giá cao nhất
    30
  • Giá thấp nhất
    30
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 81.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 19,420,813
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    110.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    49.94
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,235
  • KLCP đang niêm yết:
    25,545,867
  • KLCP đang lưu hành:
    25,268,221
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    758.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 207,093,712 208,441,824 253,209,785 245,310,900
Giá vốn hàng bán 148,072,361 148,987,961 174,837,484 166,637,732
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,017,354 59,444,463 78,372,301 78,673,169
Lợi nhuận tài chính -312,725 6,285,725 13,354,316 -966,624
Lợi nhuận khác 7,723 -871,110 16,226,106 33,413
Tổng lợi nhuận trước thuế -130,572 8,849,519 29,379,791 17,774,628
Lợi nhuận sau thuế -104,457 2,474,069 18,715,181 14,219,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -104,457 2,474,069 18,715,181 14,219,702
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 814,268,846 832,338,887 835,023,180 868,470,758
Tổng tài sản 1,543,354,845 1,554,201,458 1,549,996,156 1,570,278,946
Nợ ngắn hạn 143,239,044 148,171,126 122,558,705 124,889,685
Tổng nợ 303,203,538 310,962,230 288,041,747 295,165,396
Vốn chủ sở hữu 1,240,151,308 1,243,239,228 1,261,954,409 1,275,113,550
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.