MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MH3

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long - MH3>
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao su Bình Long được thành lập ngày 09/10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4403000090 do Phòng đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Phước cấp với thời hạn hoạt động là 50 năm, đăng ký thay đổi lần thứ nhất ngày 04 tháng 01 năm 2013 với mã số doanh nghiệp là 3800378251.Công ty là nhà đầu tư xây dựng có năng lực, kinh nghiệm và tài chính trong lĩnh vực đầu tư phát triển khu công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
34.2
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.2
  • Giá trần
    39.3
  • Giá sàn
    29.1
  • Giá mở cửa
    34.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/08/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.5%
- 02/08/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 28/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 15/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 66%
- 17/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.50
  •        P/E :
    9.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    72.19
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,191
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    820.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,468,419 22,332,014 21,354,169
Giá vốn hàng bán 12,229,517 14,784,910 14,680,654
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,238,902 7,547,104 6,673,514
Lợi nhuận tài chính 9,789,827 10,264,360 10,997,388
Lợi nhuận khác 14,647 600,125 152,478
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,931,464 14,376,485 13,387,256
Lợi nhuận sau thuế 12,428,945 11,755,644 10,693,053
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,428,945 11,755,644 10,693,053
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 591,697,851 903,410,719 904,056,798 908,555,082
Tổng tài sản 984,945,161 1,293,259,911 1,291,156,734 1,289,963,984
Nợ ngắn hạn 42,754,032 36,648,009 96,148,637 89,577,271
Tổng nợ 752,661,470 724,148,017 702,070,571 691,068,389
Vốn chủ sở hữu 232,283,691 569,111,894 589,086,163 598,895,594
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.