Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,742,772
|
30,663,097
|
32,048,428
|
34,027,730
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
5,214,364
|
1,942,696
|
2,050,948
|
-1,122,311
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,066,404
|
1,186,081
|
308,328
|
-2,546,052
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,049,803
|
889,561
|
132,813
|
-3,228,046
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
368,231,893
|
385,631,553
|
413,303,113
|
441,420,399
|
|