MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCV

 Công ty Cổ phần Cavico Việt Nam Khai thác Mỏ và Xây dựng

Tạm ngừng GD từ 21/3/2012 do liên tục vi phạm quy định về CBTT. Hủy niêm yết từ 11/05/2012
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 19/03/2012
3.6
  -0.1 (-2.7%)
Khối lượng
8,320
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    3.8
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.6
  • Giá thấp nhất
    3.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.12 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    4.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.09
  •        P/B:
    0.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    205,939
  • KLCP đang niêm yết:
    12,092,161
  • KLCP đang lưu hành:
    12,092,161
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2011 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2010 Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,742,772 30,663,097 32,048,428 34,027,730
Giá vốn hàng bán 45,528,408 28,720,401 29,997,479 35,150,041
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 5,214,364 1,942,696 2,050,948 -1,122,311
Lợi nhuận tài chính 992,786 1,483,166 1,787,499 1,174,302
Lợi nhuận khác 345,378
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,066,404 1,186,081 308,328 -2,546,052
Lợi nhuận sau thuế 3,049,803 889,561 132,813 -3,228,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,049,803 889,561 132,813 -3,228,046
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 368,231,893 385,631,553 413,303,113 441,420,399
Tổng tài sản 492,565,074 488,133,735 511,599,586 526,602,586
Nợ ngắn hạn 267,788,115 269,800,691 296,337,531 320,254,002
Tổng nợ 283,873,460 280,616,574 307,153,414 328,101,011
Vốn chủ sở hữu 208,691,614 207,517,161 204,446,172 198,501,575
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.