MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LM8

 Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 18 - LM8>
Ra đời từ năm 1977, Công ty Cổ phần Lilama 18 là một trong những thành viên mạnh của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam. Ngày 05/11/2010 Công ty nhân được Quyết định số 237/2010/QĐ-SGDHCM của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM về việc chấp thuận niêm yết cổ phiếu. Ngày 11/11/2010 công ty chính thức giao dịch 8.050.000 cp tại Sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã LM8
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    14.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    10.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.72
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,950
  • KLCP đang niêm yết:
    9,388,682
  • KLCP đang lưu hành:
    9,388,682
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,059,303 420,772,957 403,520,842 290,852,366
Giá vốn hàng bán 184,686,976 391,424,745 370,282,663 268,834,241
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,372,327 29,348,212 33,238,179 22,018,125
Lợi nhuận tài chính -11,098,104 -10,529,505 -7,793,050 -6,339,402
Lợi nhuận khác 811,979 -162,261 -280,245 -189,361
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,848,005 6,435,056 6,908,183 4,123,439
Lợi nhuận sau thuế 361,630 4,352,567 5,118,385 2,969,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 361,630 4,352,567 5,118,385 2,969,505
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,124,055,719 1,120,326,875 1,061,922,272 1,016,917,293
Tổng tài sản 1,284,028,978 1,278,266,146 1,219,634,518 1,169,764,016
Nợ ngắn hạn 979,734,844 977,712,613 914,690,378 862,578,149
Tổng nợ 986,310,290 985,583,572 921,833,560 868,993,553
Vốn chủ sở hữu 297,718,688 292,682,574 297,800,958 300,770,464
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.