MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LCM

 Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai (UpCOM)

CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai - LAOCAI JSC - LCM
Công ty CP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai tiền thân là Công ty TNHH Gia Long được thành lập từ năm 2002, sau đó được đổi tên thành Công ty CP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai. Các sản phẩm truyền thống của Công ty bao gồm: Tinh quặng chì kẽm Pb, Zn> 55%; Vàng thương phẩm 99,9%; Tinh quặng sắt kích cỡ từ 0.1mm đến 1mm; Đá xây dựng các loại; Phân bón và hóa chất (soda, kẽm sunfat, đồng sunfat)
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.4
  -0.2 (-7.69%)
Khối lượng
258,612
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.6
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.6
  • Giá cao nhất
    2.6
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.50 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/09/2011
Với Khối lượng (cp):8,568,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.9
Ngày giao dịch cuối cùng:26/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,633,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1500%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    59.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    213,450
  • KLCP đang niêm yết:
    24,633,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,632,809
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    59.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,254,850 3,677,636 4,301,160
Giá vốn hàng bán 2,029,365 3,309,872 3,871,044
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 225,485 367,764 430,116
Lợi nhuận tài chính 442,251 657,935 634,669
Lợi nhuận khác -126,468
Tổng lợi nhuận trước thuế 370,844 12,342 638,945
Lợi nhuận sau thuế 370,844 12,342 638,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 361,730 12,582 615,892
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 31,432,391 35,293,859 44,374,211
Tổng tài sản 130,273,914 133,717,105 142,797,457
Nợ ngắn hạn 10,844,447 14,275,296 22,716,704
Tổng nợ 10,844,447 14,275,296 22,716,704
Vốn chủ sở hữu 119,429,467 119,441,809 120,080,754
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.