MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KTB

 Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc - KTB>
Công ty cổ phần Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc tiền thân là Công ty Cổ phần Molybden Việt Nam - thành viên của Tập đoàn Vinamotor - Việt Nam được thành lập ngày 20/12/2006 và chính thức chuyển đổi thành Công ty cổ phần Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc vào ngày 08/07/2010. Ngành nghề kinh doanh: Khảo sát , thăm dò, khai thác, chế biến, buôn bán các loại khoáng sản và luyện kim; nhập khẩu các thiết bị khai thác, chế biến khoáng sản và luyện kim;...
Tạm ngừng giao dịch trên Upcom từ 13/04/2016
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 15/06/2021
0
  -1.9 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.1
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:30/09/2010
Với Khối lượng (cp):26,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/03/2016
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/03/2016
Với Khối lượng (cp):40,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):1.1
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.27
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    40,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2015 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,617,524 81,918,756 32,900,982 10,473,596
Giá vốn hàng bán 30,008,812 82,192,263 30,018,733 13,662,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,608,712 -273,507 2,882,249 -3,188,988
Lợi nhuận tài chính -3,050 -90,658 12,633 -61,693
Lợi nhuận khác 269,062 1,889,713 471,223
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,036,134 483,678 1,805,854 -3,186,584
Lợi nhuận sau thuế 1,453,776 439,010 1,408,566 -3,186,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,453,776 439,010 1,408,566 -3,186,584
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 305,603,622 402,400,679 321,048,580 400,084,795
Tổng tài sản 458,205,422 549,782,748 467,451,005 548,369,195
Nợ ngắn hạn 44,473,538 135,611,854 51,771,182 135,478,668
Tổng nợ 44,473,538 135,611,854 51,771,182 135,478,668
Vốn chủ sở hữu 413,731,884 414,170,893 415,679,823 412,890,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.