MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KMR

 Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)

Công ty Cổ phần Mirae - KMR
Công ty Cổ phần Mirae tiền thân là Công ty TNHH Mirae Fiber VN, chính thức thành lập ngày 15/11/2001. Công ty TNHH Mirae Fiber VN có chủ đầu tư là Công ty TNHH Mirae Fiber Technology Co., Ltd. 06/07/2007 Chuyển đổi thành Công ty cổ phần Mirae. 23/06/2008 Niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.42
  0.02 (0.59%)
Khối lượng
9,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.63
  • Giá sàn
    3.17
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    3.47
  • Giá thấp nhất
    3.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.36 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,287,066
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/12/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    29.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.21
  •        P/B:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,780
  • KLCP đang niêm yết:
    56,881,443
  • KLCP đang lưu hành:
    56,877,807
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    194.52
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 130,264,340 146,076,990 120,182,709 97,457,451
Giá vốn hàng bán 112,676,016 128,748,906 105,754,337 83,238,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,588,325 17,328,084 14,428,372 14,218,846
Lợi nhuận tài chính -2,647,791 -2,442,843 -2,450,106 -3,173,572
Lợi nhuận khác -268,214 -777,945 -471,189 -1,300,621
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,753,691 1,774,474 685,386 1,627,326
Lợi nhuận sau thuế 4,753,691 269,604 685,386 985,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,753,691 269,604 685,386 985,885
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 672,220,738 649,066,976 649,923,125 659,937,435
Tổng tài sản 915,213,779 883,750,377 874,957,873 876,288,253
Nợ ngắn hạn 271,777,922 241,765,617 232,555,113 232,899,607
Tổng nợ 277,511,422 247,499,117 238,288,613 238,633,107
Vốn chủ sở hữu 637,702,357 636,251,259 636,669,260 637,655,146
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.