MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHA

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội

CTCP Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội - KHAHOMEX - KHA
17/02/1982 Ủy ban nhân dân Quận 4 thành lập Công ty Cung ứng dịch vụ Xuất nhập khẩu Quận 4 (Fodexim) chuyên nhập khẩu nguyên vật liệu, vật tư và hàng tiêu dùng phục vụ cho sản xuất và đời sống. 1989 Nhằm gia tăng hoạt động sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng hóa, Công ty đã chuyển thành Liên hiệp sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Khánh Hội với tên giao dịch là Khahomex.2001: Cổ phần hoá và Niêm yết trên Sàn chứng khoán Hose
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 14/06/2023
8.5
  0 (0%)
Khối lượng
6,752
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    8.7
  • Giá cao nhất
    8.7
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/08/2002
Với Khối lượng (cp):3,245,882
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.5
Ngày giao dịch cuối cùng:03/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,120,309
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 67%
- 01/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.50
  •        P/E :
    3.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.20
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,390
  • KLCP đang niêm yết:
    14,120,309
  • KLCP đang lưu hành:
    13,958,779
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    118.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,922,773 9,922,773 12,298,779 12,004,382
Giá vốn hàng bán 3,297,478 3,297,478 2,646,589 2,778,636
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,625,295 6,625,295 9,652,190 9,225,746
Lợi nhuận tài chính 5,609,733 5,609,733 -4,815,590 -5,892,555
Lợi nhuận khác 71,664 71,664 -89,297 592,215
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,399,316 10,399,316 2,201,712 3,005,252
Lợi nhuận sau thuế 8,725,837 8,725,837 1,798,480 2,685,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,725,837 8,725,837 1,798,480 2,685,813
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 935,418,446 935,418,446 859,597,331 525,639,439
Tổng tài sản 1,254,836,729 1,254,836,729 1,555,240,640 1,333,641,147
Nợ ngắn hạn 714,229,992 714,229,992 1,015,313,911 493,314,347
Tổng nợ 916,268,984 916,268,984 1,214,877,903 981,854,695
Vốn chủ sở hữu 338,567,745 338,567,745 340,362,736 351,786,452
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.