MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

KDC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO là một công ty cổ phần được thành lập theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 4103001184 do Sở Kế hoạch và Đầu tưThành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 6 tháng 9 năm 2002, và theo các GCNĐKKD điều chỉnh sau đó.Cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh theo Giấy phép Niêm yết số 39/UBCK-GPNY do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 18 tháng 11 năm 2005. Hoạt động chính trong năm hiện tại của Công ty là bán buôn thực phẩm và mua bán nông sản thực phẩm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
60.9
  0 (0%)
Khối lượng
1,111,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    60.9
  • Giá trần
    65.1
  • Giá sàn
    56.7
  • Giá mở cửa
    60.9
  • Giá cao nhất
    61.1
  • Giá thấp nhất
    60.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    224,000
  • GT Mua
    1.78 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.42 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.29 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Phát hành riêng lẻ 23,088,000
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 04/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2014: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 28/04/2014: Phát hành cho CBCNV 6,500,000
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.23
  •        P/E :
    45.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.43
  • (**) Hệ số beta:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,853,780
  • KLCP đang niêm yết:
    279,741,356
  • KLCP đang lưu hành:
    257,224,010
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,664.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,330,203,573 8,465,765,184 10,675,274,453 12,787,155,346
Giá vốn hàng bán 5,579,074,788 6,558,627,299 8,445,849,542 10,261,577,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,630,872,385 1,764,988,408 2,051,014,929 2,273,606,392
Lợi nhuận tài chính -24,269,317 -62,904,229 -33,652,505 -23,987,840
Lợi nhuận khác 25,261,746 8,173,645 -690,230 12,088,710
Tổng lợi nhuận trước thuế 283,313,819 416,077,353 687,829,457 510,598,393
Lợi nhuận sau thuế 207,258,286 330,237,707 653,290,574 374,655,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 58,476,505 203,733,201 590,401,870 362,600,497
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,912,948,952 5,477,496,873 7,013,592,235 6,980,387,823
Tổng tài sản 11,932,153,628 12,349,155,156 14,072,705,558 14,004,792,679
Nợ ngắn hạn 2,684,940,017 3,805,344,841 5,397,243,052 5,427,179,816
Tổng nợ 3,776,502,114 4,649,767,704 7,178,062,905 6,952,065,052
Vốn chủ sở hữu 8,155,651,514 7,699,387,453 6,894,642,653 7,052,727,627
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.