MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KBT

 Công ty Cổ phần Gạch ngói Kiên Giang

Hủy niêm yết từ 29/11/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 28/11/2013
6.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    6.1
  • Giá trần
    6.7
  • Giá sàn
    5.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    6.1
  • Giá thấp nhất
    6.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2010
Với Khối lượng (cp):2,335,961
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/11/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/12/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 28.5%
- 30/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    3.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.07
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    3,001,699
  • KLCP đang lưu hành:
    3,001,699
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,886,800 6,193,847 10,810,907 8,097,393
Giá vốn hàng bán 6,491,665 4,236,142 8,051,945 4,961,998
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 2,395,135 1,957,705 2,758,962 3,135,395
Lợi nhuận tài chính -718,876 -581,711 -671,888 -596,847
Lợi nhuận khác 19,684 38,364 41,056 24,455
Tổng lợi nhuận trước thuế 351,666 240,526 165,420 753,878
Lợi nhuận sau thuế 334,649 180,395 144,793 710,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 334,649 180,395 144,793 710,328
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,797,182 15,112,698 16,494,202 16,566,746
Tổng tài sản 64,389,894 71,353,945 73,224,046 78,355,400
Nợ ngắn hạn 13,746,518 18,888,098 21,345,210 21,153,181
Tổng nợ 27,674,508 34,958,880 40,299,378 44,744,004
Vốn chủ sở hữu 36,715,387 36,395,065 32,924,669 33,611,396
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.