Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,223,060,783
|
2,051,205,245
|
247,180,070
|
1,093,927,323
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,551,190,927
|
1,492,536,285
|
110,871,714
|
487,590,981
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,313,753,165
|
1,027,256,891
|
47,152,226
|
260,209,513
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
940,737,263
|
711,149,106
|
13,818,391
|
74,799,159
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
27,625,748,934
|
26,107,798,208
|
25,975,784,740
|
25,291,313,705
|
|