MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTV

 Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)

Công ty Cổ phần Logistics Vicem - HTV
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI HÀ TIÊN được thành lập theo quyết định số 24/2000/QĐ/TG ngày 21/01/2000 của Thủ Tướng Chính Phủ về việc chuyển Xí Nghiệp Vận Tải thuộc Công ty Xi Măng Hà Tiên 1 thành Công ty Cổ phần. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 410300047 ngày 24/02/2000 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
8.41
  -0.52 (-5.82%)
Khối lượng
12,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.93
  • Giá trần
    9.55
  • Giá sàn
    8.31
  • Giá mở cửa
    8.75
  • Giá cao nhất
    8.75
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    13.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.68
  •        P/B:
    0.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,980
  • KLCP đang niêm yết:
    13,104,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,104,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,581,613 71,636,071 71,329,283 56,899,733
Giá vốn hàng bán 77,170,637 66,979,455 62,813,819 52,653,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,410,976 4,656,616 8,515,464 4,245,825
Lợi nhuận tài chính 4,016,363 3,460,400 3,321,379 2,792,023
Lợi nhuận khác 253,881 3,413,172 1,552,719 49,978
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,675,900 5,622,370 3,510,936 -41,466
Lợi nhuận sau thuế 2,345,313 4,497,896 2,415,019 -76,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,300,569 4,368,962 2,365,451 -124,971
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 368,283,113 375,409,178 365,451,509 344,126,734
Tổng tài sản 416,912,029 420,589,313 407,507,618 383,170,138
Nợ ngắn hạn 98,640,987 97,820,375 82,323,660 57,901,254
Tổng nợ 98,640,987 97,820,375 82,323,660 57,901,254
Vốn chủ sở hữu 318,271,042 322,768,938 325,183,957 325,268,884
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.