MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTN

 Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)

Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons - HTN
Công ty được thành lập vào năm 2007, hoạt động dưới hình thức Công ty Trách nhiệm hữu hạn với ngành nghề chính là thiết kế và thi công công trình.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102056613, do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 07/12/2007.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.5
  -0.7 (-5.3%)
Khối lượng
1,090,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    12.3
  • Giá mở cửa
    13.1
  • Giá cao nhất
    13.1
  • Giá thấp nhất
    12.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -102,500
  • GT Mua
    0.22 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 29/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
    17.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.78
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,137,820
  • KLCP đang niêm yết:
    89,116,411
  • KLCP đang lưu hành:
    89,116,411
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,113.96
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 428,746,633 1,570,215,259 446,732,322 235,788,304
Giá vốn hàng bán 396,855,820 1,452,631,062 410,820,639 201,320,325
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,890,812 117,584,197 35,911,682 34,467,979
Lợi nhuận tài chính -31,768,975 -74,150,952 -21,069,126 18,181,587
Lợi nhuận khác 3,811,169 5,895,518 -415,184 -5,622,792
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,532,832 33,848,031 2,033,625 29,636,227
Lợi nhuận sau thuế -17,584,543 48,942,897 1,232,103 32,739,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -17,570,264 49,061,122 1,271,307 32,510,163
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,604,592,891 7,043,483,224 7,004,690,064 6,893,890,936
Tổng tài sản 9,197,981,142 7,626,628,755 7,590,349,294 7,587,800,231
Nợ ngắn hạn 7,348,143,512 6,130,161,838 5,454,263,702 5,417,187,698
Tổng nợ 7,751,778,159 6,133,779,885 6,101,871,089 6,066,888,360
Vốn chủ sở hữu 1,446,202,982 1,492,848,870 1,488,478,205 1,520,911,871
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.