MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HT2

 Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 2

Hủy niêm yết tại HOSE ngày 16/4/2010 để sát nhập vào HT1
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 14/04/2010
14.5
  0.2 (1.4%)
Khối lượng
84,840
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    14.7
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    14.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -65,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.96 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 88,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.36
  •        P/E :
    9.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.72
  •        P/B:
    1.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    102,312
  • KLCP đang niêm yết:
    88,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    88,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,276.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2009 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,030,253,029 1,258,896,962 1,618,321,341
Giá vốn hàng bán 915,464,240 980,666,322 1,202,466,896
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 112,173,825 278,230,640 382,564,736
Lợi nhuận tài chính 14,927,148 -14,978,391 -47,520,424
Lợi nhuận khác 3,168,206 2,692,867 1,573,279
Tổng lợi nhuận trước thuế 73,554,721 162,472,888 176,340,737
Lợi nhuận sau thuế 55,667,048 110,344,282 132,172,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 55,667,048 110,344,282 132,172,681
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 493,569,038 964,066,973 939,303,324 1,317,087,828
Tổng tài sản 1,123,360,861 1,623,412,772 1,964,496,458 2,727,137,211
Nợ ngắn hạn 207,517,247 256,143,214 380,421,318 466,188,764
Tổng nợ 247,865,947 687,768,220 1,016,773,148 1,688,623,759
Vốn chủ sở hữu 875,494,914 935,644,552 947,723,310 1,038,513,452
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.