MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HRC

 Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)

Công ty CP Cao su Hòa Bình - HORUCO - HRC
Nông trường cao su Hoà Bình là một đơn vị trực thuộc của Công ty Cao su Bà Rịa, được thành lập theo Quyết định số 933/QĐ-UBT ngày 20 tháng 11 năm 1981 của UBND Tỉnh Đồng Nai. Ngày 05/12/2003 Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn đã ký quyết định số 5360/QĐ/BNN-TCCB chuyển Doanh nghiệp nhà nước là Nông trường cao su Hoà Bình và Nhà máy chế biến cao su Hoà Bình trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa thành Công ty cổ phần cao su Hoà Bình.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
43.05
  -3.15 (-6.82%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    46.2
  • Giá trần
    49.4
  • Giá sàn
    43
  • Giá mở cửa
    47
  • Giá cao nhất
    47
  • Giá thấp nhất
    43.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 142.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 14/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 12/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    76.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.28
  •        P/B:
    2.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    30,206,622
  • KLCP đang lưu hành:
    30,206,622
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,300.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,408,902 47,445,958 94,219,627 28,866,886
Giá vốn hàng bán 14,729,308 46,859,557 82,971,359 26,176,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,320,406 586,400 11,248,268 2,689,986
Lợi nhuận tài chính 10,145,956 6,097,337 7,746,759 -2,890,395
Lợi nhuận khác 462,327 236,392 1,963,128 2,648,047
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,486,746 1,519,711 12,469,234 412,118
Lợi nhuận sau thuế 2,486,746 1,519,711 12,469,234 412,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,486,746 1,519,711 12,469,234 412,118
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,430,324 41,180,018 66,483,580 38,515,214
Tổng tài sản 805,355,868 796,738,733 818,851,022 787,550,161
Nợ ngắn hạn 140,754,678 139,679,819 176,453,245 144,661,097
Tổng nợ 258,217,374 257,142,515 266,785,570 234,993,422
Vốn chủ sở hữu 547,138,493 539,596,218 552,065,452 552,556,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.