Doanh thu bán hàng và CCDV
|
74,031,690
|
64,276,943
|
75,344,875
|
131,863,628
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,839,687
|
-1,783,568
|
8,990,330
|
23,395,166
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,330,937
|
-19,030,460
|
4,939,688
|
-10,140,561
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,432,797
|
-11,727,183
|
5,814,612
|
-6,171,083
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
513,274,146
|
478,816,283
|
554,264,185
|
527,396,760
|
|