MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)

CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện kim HCD, có trụ sở chính tại tỉnh Hải Dương. Công ty được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0800940115 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 06 tháng 12 năm 2011, với số vốn điều lệ 45 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
9.77
  0.37 (3.94%)
Khối lượng
1,033,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.05
  • Giá sàn
    8.75
  • Giá mở cửa
    9.55
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    242,700
  • GT Mua
    2.34 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.68
  •        P/E :
    5.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.61
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    678,660
  • KLCP đang niêm yết:
    36,958,816
  • KLCP đang lưu hành:
    36,958,816
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    361.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 240,473,792 183,259,505 258,369,948 192,781,379
Giá vốn hàng bán 237,764,270 164,165,153 230,008,749 172,584,217
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,709,522 19,094,352 28,361,199 20,197,162
Lợi nhuận tài chính 6,346,418 -2,381,898 -2,116,271 -2,266,496
Lợi nhuận khác 1,991,911 90
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,175,010 15,950,590 28,497,060 16,886,192
Lợi nhuận sau thuế 8,421,818 12,775,345 22,608,646 14,267,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,421,818 12,775,345 22,608,646 14,267,731
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 533,176,748 556,410,449 572,380,219 577,766,814
Tổng tài sản 743,374,921 765,481,653 775,434,132 777,266,100
Nợ ngắn hạn 311,275,198 320,636,394 322,967,563 311,344,162
Tổng nợ 311,275,198 320,636,394 322,967,563 311,344,162
Vốn chủ sở hữu 432,099,723 444,845,259 452,466,570 465,921,938
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.