MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAR

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (HOSE)

CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền - HAR
Công ty Cp Đầu tư Thương mại Bất ddộng sản An Dương Thảo Điền được thành lập dưới hình thức là Công ty Cổ phần vào năm 2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 4103007249 do Sở kế hoạch & Đầu tư TPHCM cấp ngày 10/07/2007 với vốn điều lệ 32 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.03
  -0.09 (-2.18%)
Khối lượng
741,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.12
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.84
  • Giá mở cửa
    4.06
  • Giá cao nhất
    4.19
  • Giá thấp nhất
    3.96
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -68,551
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.5%
- 03/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.3%
- 02/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 08/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.38
  •        P/E :
    10.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.15
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,158,720
  • KLCP đang niêm yết:
    101,350,100
  • KLCP đang lưu hành:
    95,684,090
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    385.61
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,386,648 4,421,740 4,212,150 4,251,278
Giá vốn hàng bán 1,368,643 1,408,310 1,326,766 1,390,838
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,018,006 3,013,430 2,885,385 2,860,440
Lợi nhuận tài chính 8,692,723 15,086,506 3,876,354 3,134,633
Lợi nhuận khác -3,785
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,770,206 16,854,995 6,142,380 1,174,009
Lợi nhuận sau thuế 11,770,206 16,854,995 6,142,380 1,174,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,770,206 16,854,995 6,142,380 1,174,009
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 274,808,038 292,817,794 300,430,619 302,212,422
Tổng tài sản 1,048,330,908 1,065,012,366 1,071,400,394 1,071,589,347
Nợ ngắn hạn 3,723,184 3,549,647 4,256,095 4,097,597
Tổng nợ 5,262,384 5,088,847 5,334,495 4,715,197
Vốn chủ sở hữu 1,043,068,524 1,059,923,519 1,066,065,899 1,066,874,149
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.