MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAG

 Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)

CTCP Hoàng Anh Gia Lai - HAGL - HAG
Tiền thân của công ty là xí nghiệp tư doanh Hoàng Anh Pleiku do ông Đoàn Nguyên Đức sáng lập năm 1993 và được chuyển đổi thành CTCP HAGL năm 2006. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên sàn HOSE năm 2008 với mã chứng khoán là HAG.
Vào diện cảnh báo từ 11.10.2022 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.8
  -0.05 (-0.42%)
Khối lượng
22,678,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.85
  • Giá trần
    12.65
  • Giá sàn
    11.05
  • Giá mở cửa
    11.4
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    554,240
  • GT Mua
    7.93 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.62 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 179,814,501
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/04/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 06/11/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.87
  •        P/E :
    6.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.91
  •        P/B:
    1.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,813,720
  • KLCP đang niêm yết:
    927,467,947
  • KLCP đang lưu hành:
    927,399,283
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,943.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,696,977,772 1,450,014,563 1,889,347,514 1,897,939,217
Giá vốn hàng bán 1,284,611,367 1,264,294,075 1,370,659,197 1,680,691,853
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 412,366,405 185,720,488 518,688,317 217,247,364
Lợi nhuận tài chính -5,017,055 -255,676,739 -196,828,204 1,290,815,254
Lợi nhuận khác -7,735,463 247,477,696 126,507,747 -254,447,175
Tổng lợi nhuận trước thuế 303,817,694 84,649,871 341,873,686 1,092,294,911
Lợi nhuận sau thuế 303,375,772 101,609,967 324,547,245 1,107,677,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 291,084,464 113,369,639 319,954,491 1,006,887,757
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,682,963,195 5,684,764,150 6,393,721,268 9,351,480,113
Tổng tài sản 20,579,899,867 21,342,373,789 21,496,272,709 21,527,784,137
Nợ ngắn hạn 10,186,853,763 10,434,304,467 10,409,749,374 10,607,776,964
Tổng nợ 15,253,666,503 15,954,370,099 15,952,655,967 14,801,918,648
Vốn chủ sở hữu 5,326,233,364 5,388,003,690 5,543,616,742 6,725,865,489
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.