MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTA

 Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)

CTCP Chế biến Gỗ Thuận An - GTA
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An tiền thân là doanh nghiệp cổ phần 100% vốn Nhà nước do 10 doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng công ty Cao su Việt Nam (nay là Tập đoàn công nghiệp Cao su Việt Nam) góp vốn thành lập từ tháng 01 năm 2002. Được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 4603000035 ngày 24 tháng 12 năm 2001. Ngày 23 tháng 07 năm 2007,chính thức niêm yết tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Tp.HCM với mã GTA
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.2
  -0.6 (-5.08%)
Khối lượng
2,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.8
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    11.2
  • Giá cao nhất
    11.7
  • Giá thấp nhất
    11.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,407,750
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.05
  •        P/E :
    10.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.56
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,020
  • KLCP đang niêm yết:
    10,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,830,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,033,689 75,686,607 59,014,868 66,195,403
Giá vốn hàng bán 46,310,870 69,983,960 52,718,136 59,281,789
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,722,818 5,702,647 6,296,731 6,913,614
Lợi nhuận tài chính 3,197,889 2,927,189 2,718,682 1,989,464
Lợi nhuận khác 86 -1,984 -44,947 15,857
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,298,782 2,983,346 3,980,086 2,141,735
Lợi nhuận sau thuế 2,625,225 2,388,408 3,161,025 1,697,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,625,225 2,388,408 3,161,025 1,697,526
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 245,559,378 275,987,043 304,561,271 290,694,245
Tổng tài sản 281,624,675 310,473,129 338,050,588 322,354,860
Nợ ngắn hạn 124,413,009 150,873,055 175,289,489 157,896,235
Tổng nợ 124,413,009 150,873,055 175,289,489 157,896,235
Vốn chủ sở hữu 157,211,666 159,600,074 162,761,099 164,458,625
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.