MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GAB

 Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLC

CTCP Đầu tư Khai khoáng & Quản lý tài sản FLC - GAB
CTCP GAB (Global Asset Business) hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực. Bắt đầu phát triển từ mảng sản xuất - phân phối vật liệu xây dựng, công ty đã mở rộng hoạt động thương mại các hàng hóa không hạn chế, tập trung cung ứng cho các khách hàng lớn. Đồng thời Công ty thực hiện các hoạt động đầu tư tài chính, với mục tiêu đạt hiệu quả cao cho dòng vốn chủ sở hữu.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
196.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    196.4
  • Giá trần
    274.9
  • Giá sàn
    117.9
  • Giá mở cửa
    196.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.69 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:11/07/2019
Với Khối lượng (cp):13,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.4
Ngày giao dịch cuối cùng:07/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,903,987
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.39
  •        P/E :
    -504.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.37
  •        P/B:
    18.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    14,903,987
  • KLCP đang lưu hành:
    14,903,987
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,927.14
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,870,494 89,450 120,780 874,043
Giá vốn hàng bán 3,996,094 69,547 125,941 871,314
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,874,401 19,903 -5,161 2,728
Lợi nhuận tài chính -445,280 -463,008 -503,086 -539,088
Lợi nhuận khác -34,534 -105,174 -32,374 -32,634
Tổng lợi nhuận trước thuế 183,107 -1,857,500 -1,679,969 -1,745,291
Lợi nhuận sau thuế 183,107 -1,857,500 -1,679,969 -1,745,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 183,107 -1,857,500 -1,679,969 -1,745,291
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 146,732,148 143,547,543 136,490,264 136,615,743
Tổng tài sản 239,235,495 238,170,681 238,893,859 239,629,684
Nợ ngắn hạn 69,605,948 70,790,363 73,285,202 75,649,439
Tổng nợ 80,724,948 81,909,363 84,404,202 86,768,439
Vốn chủ sở hữu 158,510,547 156,261,318 154,489,658 152,861,246
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.