Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEVN100
Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 691/TB-SGDHCM ngày 04/04/2022 của HSX
Cập nhật:
10:36 Thứ 4, 25/05/2022
16.43
0.27 (1.67%)
Khối lượng
35,500
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
16.16
Giá trần
17.29
Giá sàn
15.03
Giá mở cửa
17.15
Giá cao nhất
17.15
Giá thấp nhất
16.3
GDNN (KL Mua)
300,000
GDNN (KL Bán)
334,000
GDNN (GT Mua)
0.49 (Tỷ)
GDNN (GT Bán)
0.55 (Tỷ)
Room NN còn lại
Infinity (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
112,580
KLCP đang niêm yết:
n/a
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEVN100: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 25/05/2022
(25/05/2022 08:54)
FUEVN100: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 24/05/2022
(24/05/2022 09:15)
FUEVN100: Niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết của FUEVN100
(24/05/2022 09:07)
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 22/05/2022
(23/05/2022 17:35)
FUEVN100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/05/2022
(23/05/2022 17:28)
FUEVN100: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 23/05/2022
(23/05/2022 08:58)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
24/05
16.16
0.06 (0.37%)
70,600
1,138,000
23/05
16.07
-0.83 (-4.91%)
152,700
2,486,000
20/05
16.89
-0.01 (-0.06%)
109,200
1,828,000
19/05
16.91
0.01 (0.06%)
73,100
1,229,000
18/05
16.94
-0.26 (-1.51%)
83,800
1,428,000
17/05
17.16
-0.24 (-1.38%)
157,500
2,626,000
16/05
17.41
-0.79 (-4.34%)
138,600
2,385,000
13/05
18.2
0.35 (1.96%)
108,500
1,873,000
12/05
17.85
-0.48 (-2.62%)
137,600
2,447,000
11/05
18.33
0.06 (0.33%)
94,200
1,712,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABI
Upcom
48.80
(+2.95%)
6.4
7.6
ACB
HNX
29.30
(+1.74%)
3.7
7.8
AGR
HSX
12.35
(+0.41%)
0.3
41.6
APG
HSX
9.28
(+0.98%)
0.9
10.9
API
HNX
47.50
(+0.00%)
1.0
49.6
APS
HNX
20.10
(+0.50%)
-0.8
-24.1
ART
HNX
5.90
(-1.67%)
0.4
14.4
BAB
Upcom
19.00
(-1.04%)
0.9
20.1
BCG
HSX
20.85
(+1.71%)
1.0
21.3
BIC
HSX
26.40
(-1.12%)
1.8
14.7
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
>
Trang 1/9
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.7
18.9
506.9
APH
HSX
0.0
14.4
0.0
ATG
HSX
0.0
4.0
-342.3
12.5
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CIG
HSX
0.0
8.8
-614.4
61.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DAH
HSX
0.1
8.7
77.7
337.2
DHM
HSX
0.2
10.4
67.5
268.4
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
>
Trang 1/31 (Tổng số 307 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
5/25/2022 10:38:12 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Ho An T (Andy Ho)
5/24/2022 10:38:12 AM
Giá cổ phiếu
16.43
5/24/2022 10:38:12 AM
Giá cổ phiếu
16.43