Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUESSVFL
Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 26/TB-SGDHCM ngày 06/01/2021 của HSX
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 25/01/2021
14.9
-0.16 (-1.1%)
Khối lượng
60,400
Đóng cửa
Giá tham chiếu
15.06
Giá trần
16.11
Giá sàn
14.01
Giá mở cửa
15.06
Giá cao nhất
15.14
Giá thấp nhất
14.88
GD ròng NĐTNN
14,028,900
Room NN còn lại
-46.05 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
44,780
KLCP đang niêm yết:
26,200,000
KLCP đang lưu hành:
26,200,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
390.38
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Xem đồ thị kỹ thuật
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem khớp lệnh theo từng lô
đv KLg: 1 cp
1 ngày
|
1 tuần
|
1 tháng
|
3 tháng
|
6 tháng
1 năm
|
3 năm
|
tất cả
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức và chia thưởng
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUESSVFL: 26.1.2021, giao dịch 6.000.000 ccq niêm yết bổ sung
(26/01/2021 01:45)
FUESSVFL: Danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 26/01/2021
(26/01/2021 01:42)
FUESSVFL: Thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/01/2021
(25/01/2021 09:54)
FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 22/01/2021
(25/01/2021 09:50)
FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 21/01/2021
(22/01/2021 09:53)
FUESSVFL: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 21/01/2021
(22/01/2021 09:49)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
25/01
14.9
-0.16 (-1.10%)
60,400
211,883,000
22/01
15.06
0.00 (0.00%)
56,800
91,106,000
21/01
15.06
0.76 (5.30%)
24,200
356,000
20/01
14.3
-0.20 (-1.40%)
53,200
761,000
19/01
14.5
-0.97 (-6.30%)
12,700
190,000
18/01
15.47
-0.30 (-1.90%)
25,000
389,000
15/01
15.77
0.54 (3.50%)
13,400
210,000
14/01
15.23
0.10 (0.70%)
118,200
1,800,000
13/01
15.13
0.03 (0.20%)
51,400
2,605,000
12/01
15.1
-0.05 (-0.30%)
32,500
491,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Quản lý quỹ
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
29.9
(+0.0%)
0.6
52.0
AFC
Upcom
10.0
(+0.0%)
0.1
96.8
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
13.6
(+0.0%)
-0.8
-18.1
BCB
Upcom
6.6
(+0.0%)
2.8
2.4
BDG
Upcom
42.1
(+0.0%)
8.5
4.9
BEL
Upcom
12.5
(+0.0%)
0.5
25.8
BHA
Upcom
10.3
(+0.0%)
-0.6
-16.4
BIO
Upcom
9.5
(+0.0%)
0.2
39.7
BLU
Upcom
10.0
(+0.0%)
0.0
-
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.3
16.9
511.8
APH
HSX
0.0
63.9
0.0
CIG
HSX
0.0
4.2
894.2
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DHM
HSX
0.2
9.6
64.1
125.3
E1VFVN30
HSX
0.0
19.4
0.0
FUCTVGF1
HSX
0.0
14.0
178.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
>
Trang 1/27 (Tổng số 267 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
1/26/2021 4:06:35 PM
Chủ tịch HĐQT
1/25/2021 4:06:35 PM
Giá cổ phiếu
14.9
1/25/2021 4:06:35 PM
Giá cổ phiếu
14.9