MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FTS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT - FPTS - FTS
CTCP Chứng khoán FPT (tên viết tắt: FPTS) là thành viên của Tập đoàn FPT, được cấp phép thành lập và hoạt động theo Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 13/7/2007. Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới chứng khoán; Hoạt động tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Lưu ký và quản lý cổ đông...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
50
  -3.1 (-5.84%)
Khối lượng
4,702,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    53.1
  • Giá trần
    56.8
  • Giá sàn
    49.4
  • Giá mở cửa
    50.6
  • Giá cao nhất
    53.8
  • Giá thấp nhất
    49.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    908,220
  • GT Mua
    50.68 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.97 (Tỷ)
  • Room còn lại
    68.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,343,727
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/07/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/E :
    42.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.97
  •        P/B:
    3.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,103,850
  • KLCP đang niêm yết:
    214,564,987
  • KLCP đang lưu hành:
    214,564,987
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,728.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 177,698,800 259,822,040 325,103,280 181,542,580
Lợi nhuận tài chính 3,115,180 1,521,730 1,537,100 2,933,260
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 98,915,750 168,080,120 211,342,510 63,606,260
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 79,135,770 140,098,350 183,656,100 42,027,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,135,770 140,098,350 183,656,100 42,027,370
Lợi nhuận khác 266,820 500,340 369,870 74,630
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,241,400,840 5,996,730,570 7,119,527,050 8,045,915,030
Tổng tài sản 5,437,583,150 6,193,059,700 7,312,781,490 8,234,683,120
Nợ ngắn hạn 2,061,899,240 2,774,807,420 3,710,873,110 4,590,747,360
Tổng nợ 2,061,899,240 2,774,807,420 3,710,873,110 4,590,747,360
Vốn chủ sở hữu 3,375,683,910 3,418,252,280 3,601,908,390 3,643,935,760
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.