MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPT

 Công ty Cổ phần FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần FPT - FPT Corp
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là CNTT và Viễn thông, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 46 văn phòng tại nước ngoài.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
110.2
  -0.1 (-0.09%)
Khối lượng
84,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    110.3
  • Giá trần
    118
  • Giá sàn
    102.6
  • Giá mở cửa
    110.9
  • Giá cao nhất
    110.9
  • Giá thấp nhất
    110.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    4.43 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.43 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.97
  •        P/E :
    18.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.06
  •        P/B:
    4.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,513,860
  • KLCP đang niêm yết:
    1,269,968,875
  • KLCP đang lưu hành:
    1,269,968,875
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    139,950.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,484,515,133 13,761,831,885 14,695,806,585 14,093,297,397
Giá vốn hàng bán 7,850,539,958 8,265,376,009 9,058,549,143 8,582,462,734
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,633,824,307 5,496,368,967 5,631,863,560 5,510,465,680
Lợi nhuận tài chính 335,545,664 109,774,759 -7,210,914 123,027,707
Lợi nhuận khác 28,366,262 -9,210,572 48,394,509 18,054,932
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,218,132,633 2,429,150,460 2,435,092,800 2,533,582,055
Lợi nhuận sau thuế 1,855,582,256 2,075,869,356 2,051,240,771 2,160,265,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,509,219,531 1,739,340,360 1,728,399,961 1,798,030,864
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,758,396,857 39,531,943,274 36,709,543,350 37,679,149,034
Tổng tài sản 60,556,686,226 62,112,676,349 60,325,276,052 62,024,705,048
Nợ ngắn hạn 31,322,666,456 33,050,415,340 29,667,280,422 29,033,182,946
Tổng nợ 31,961,501,828 33,707,020,719 30,376,921,098 30,297,604,017
Vốn chủ sở hữu 28,595,184,397 28,405,655,630 29,948,354,954 31,727,101,031
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.