MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FIT

 Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)

Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T - FIT
Được thành lập ngày 08/03/2007, hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, tư vấn đầu tư và dịch vụ tài chính. Niêm yết cổ phiếu trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với mã cổ phiếu FIT từ ngày 26/07/2013, F.I.T luôn thu hút được nhiều sự quan tâm của các nhà đầu tư, các cổ đông, đối tác và khách hàng. Tháng 10/2014, cổ phiếu FIT chính thức lọt vào rổ HNX 30.Ngày 19/08/2015, cổ phiếu FIT chính thức niêm yết mới trên Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HSX)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.3
  -0.07 (-1.6%)
Khối lượng
926,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.37
  • Giá trần
    4.67
  • Giá sàn
    4.07
  • Giá mở cửa
    4.38
  • Giá cao nhất
    4.38
  • Giá thấp nhất
    4.21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/07/2013
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/08/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 179,212,477
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 19.39%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/01/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 03/07/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/04/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/01/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 05/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/11/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/06/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
- 26/03/2014: Phát hành riêng lẻ 00
                           Phát hành cho CBCNV 00
                           Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 19/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.32
  •        P/E :
    13.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.98
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,388,750
  • KLCP đang niêm yết:
    339,933,034
  • KLCP đang lưu hành:
    339,933,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,461.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 344,871,831 394,848,815 461,147,627 581,089,451
Giá vốn hàng bán 276,946,140 308,539,959 369,518,869 447,335,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,543,050 77,627,100 88,587,915 125,704,511
Lợi nhuận tài chính 251,912,214 37,448,640 -129,401,218 36,503,758
Lợi nhuận khác -53,142 1,560,985 263,438 -964,587
Tổng lợi nhuận trước thuế 214,377,782 59,457,569 -125,263,272 56,541,426
Lợi nhuận sau thuế 206,583,897 45,293,270 -158,168,881 49,467,176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 210,743,923 18,153,985 -162,989,063 42,950,802
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,784,808,357 4,976,214,205 5,340,391,119 5,635,513,460
Tổng tài sản 7,298,564,144 7,847,453,891 7,271,202,475 7,724,586,799
Nợ ngắn hạn 1,028,806,985 1,161,202,337 1,292,912,510 1,668,699,075
Tổng nợ 1,238,246,778 1,386,011,103 1,531,875,161 1,935,792,308
Vốn chủ sở hữu 6,060,317,366 6,461,442,788 5,739,327,314 5,788,794,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.