MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FBT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lâm Thủy sản Bến Tre

Hủy niêm yết bắt buộc từ 17/6/2013 do lỗ lũy kế năm 2012 vượt quá VĐL thực góp
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 16/12/2014
4.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    4.7
  • Giá trần
    5
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    4.7
  • Giá cao nhất
    4.7
  • Giá thấp nhất
    4.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    2.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    438
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,265,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.95
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,969,214 51,349,354 44,279,877 31,249,653
Giá vốn hàng bán 20,202,711 56,575,624 60,467,220 25,390,877
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -233,498 -5,226,270 -16,187,343 5,858,775
Lợi nhuận tài chính -3,831,848 2,194,977 -2,471,664 -2,798,695
Lợi nhuận khác 2,480,473 -1,240,772 406,361 1,374,762
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,472,924 -7,570,754 -32,250,901 139,757
Lợi nhuận sau thuế -4,472,924 -7,570,754 -32,250,901 139,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,472,924 -7,570,754 -32,250,901 139,757
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 144,066,758 196,558,059 136,267,813 151,564,639
Tổng tài sản 289,651,279 339,505,747 286,431,250 300,132,872
Nợ ngắn hạn 161,159,838 215,063,011 197,550,803 212,432,779
Tổng nợ 213,627,974 271,053,195 250,229,600 263,791,465
Vốn chủ sở hữu 76,023,305 68,452,551 36,201,650 36,341,407
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.