MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTT

 Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)

CTCP Kỹ nghệ Đô Thành - DTT
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành được thành lập năm 1994 theo Giấy phép đăng ký kinh doanh số 103027 do sở Kế hoạch Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 13/06/1994 trên cơ sở sáp nhập Xí nghiệp Quốc doanh Nhựa 2 và Xí nghiệp Quốc doanh Nhựa 5, chịu sự chỉ đạo quản lý trực tiếp của Sở Công nghiệp TP.HCM. Ngày 01/10/2006 Công ty chính thức đổi tên từ Công ty Cổ phần Nhựa Đô Thành sang Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành.Ngày 15/12/2006,đăng ký lưu ký thành công chứng khoán tại Trung Tâm với Mã chứng khoán là DTT
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.9
  • Giá trần
    22.35
  • Giá sàn
    19.45
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    20.9
  • Giá thấp nhất
    20.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.07
  •        P/E :
    19.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.99
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    8,151,820
  • KLCP đang lưu hành:
    8,151,820
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    170.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,286,321 41,608,357 44,152,890 46,496,328
Giá vốn hàng bán 33,748,352 35,395,815 36,981,062 38,283,683
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,485,424 6,122,509 7,088,144 8,041,083
Lợi nhuận tài chính -562,203 -400,209 -459,655 -105,240
Lợi nhuận khác -33 -58,154 -92,184
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,629,015 2,562,890 3,285,306 3,395,087
Lợi nhuận sau thuế 1,303,212 2,050,312 2,628,245 2,716,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,303,212 2,050,312 2,628,245 2,716,069
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 93,344,636 94,054,837 90,906,083 89,297,760
Tổng tài sản 168,969,638 169,208,879 169,283,218 171,310,933
Nợ ngắn hạn 37,890,604 43,600,989 41,170,923 40,418,189
Tổng nợ 38,397,524 44,107,909 41,677,843 40,925,109
Vốn chủ sở hữu 130,572,114 125,100,970 127,605,375 130,385,824
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.