TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Bùi Pháp
|
74,226,523
|
24.8
|
31/12/2020
|
AnsenHoldco Limited
|
20,669,652
|
6.91
|
03/10/2018
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ ACB (ACBC)
|
17,489,707
|
5.84
|
03/10/2018
|
Bùi Thị Hương
|
15,507,346
|
5.18
|
03/10/2018
|
PYN Elite Fund
|
14,808,567
|
4.95
|
15/07/2019
|
Nguyễn Đăng Quang
|
11,565,700
|
3.86
|
17/06/2021
|
CTCP Đầu tư & phát triển điện năng Đức Long Gia lai
|
11,050,739
|
3.69
|
03/10/2018
|
Nguyễn Thị Út
|
6,088,561
|
2.03
|
03/10/2018
|
Nguyễn Thanh Lâm
|
5,812,935
|
1.94
|
03/10/2018
|
CTCP BOT và BT Đức Long Gia Lai
|
5,556,600
|
1.86
|
03/10/2018
|
CTCP BOT và BT Đức Long Đăk Nông
|
4,321,800
|
1.44
|
03/10/2018
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ Thăng Long
|
2,058,000
|
0.69
|
03/10/2018
|
Nguyễn Tuyển
|
1,026,947
|
0.34
|
31/12/2020
|
Lê Đức Kỳ
|
830,000
|
0.28
|
31/12/2020
|
Trần Cao Châu
|
525,000
|
0.18
|
31/12/2020
|
Trần Văn Phương
|
68,389
|
0.02
|
31/12/2020
|
Vũ Thị Hải
|
35,479
|
0.01
|
21/06/2021
|
Nguyễn Trung Kiên
|
11,058
|
0.0
|
31/12/2019
|
Đỗ Thành Nhân
|
3,654
|
0.0
|
31/12/2019
|
|