MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHL

 Công ty cổ phần Cơ khí Vận tải Thương mại Đại Hưng

Hủy niêm yết để sáp nhập vào HDO từ 23/09/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 23/09/2013
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/06/2012
Với Khối lượng (cp):5,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.4
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/09/2013: Nhận thêm cổ phiếu (sáp nhập DHL), tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.30
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,250
  • KLCP đang niêm yết:
    5,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,156,892 11,376,425 3,545,211 4,508,416
Giá vốn hàng bán 7,177,549 8,318,483 1,602,265 3,191,838
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 2,979,344 3,057,942 1,942,945 1,316,578
Lợi nhuận tài chính -216,699 -186,359 -156,870 -130,598
Lợi nhuận khác 8,093 -44,941 35,501 46,549
Tổng lợi nhuận trước thuế 648,689 453,911 107,360 -424,597
Lợi nhuận sau thuế 486,516 340,434 80,520 -397,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 486,516 340,434 80,520 -397,757
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 46,926,263 43,993,694 42,062,400 40,593,724
Tổng tài sản 83,721,927 77,423,328 74,542,876 71,414,268
Nợ ngắn hạn 20,961,194 19,273,571 16,753,954 14,251,128
Tổng nợ 24,004,106 20,455,521 17,685,904 15,099,750
Vốn chủ sở hữu 59,717,821 56,967,808 56,856,972 56,314,518
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.