MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGW

 Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)

CTCP Thế Giới Số - Digiworld - DGW
Năm 1997 thành lập công ty TNHH Hoàng Phương - tiền thân của Công ty Cổ phần Thế Giới Số, chủ yếu phân phối các sản phẩm linh kiện điện tử, vốn điều lệ van đầu là 25 ngàn đô la Mỹ. Năm 2003: Thành lập Digiworld Corporation, Trở thành nhà phân phối / cung cấp dịch vụ ủy quyền cho Acer. Phân phối sản phẩm Lexmark/cung cấp dịch vụ bảo hành. Năm 2015 niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
53.5
  -2.1 (-3.78%)
Khối lượng
3,236,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    55.6
  • Giá trần
    59.4
  • Giá sàn
    51.8
  • Giá mở cửa
    54.5
  • Giá cao nhất
    57
  • Giá thấp nhất
    52.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    301,357
  • GT Mua
    28.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    11.8 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,583,669
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 01/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 25/03/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/12/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/10/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    25.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.54
  •        P/B:
    3.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,124,480
  • KLCP đang niêm yết:
    167,224,443
  • KLCP đang lưu hành:
    167,053,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,937.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,941,909,518 4,542,795,786 5,552,963,637 4,977,453,423
Giá vốn hàng bán 3,699,193,603 -4,202,830,111 5,027,924,690 4,328,031,420
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 260,733,610 392,976,477 384,840,126 520,945,311
Lợi nhuận tài chính 10,431,691 89,890,830 8,301,076 38,289,202
Lợi nhuận khác 1,550,955 -1,516,513 2,688,060 -1,490,758
Tổng lợi nhuận trước thuế 106,597,420 111,867,958 133,789,699 118,314,348
Lợi nhuận sau thuế 81,908,484 87,136,092 103,301,373 90,245,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 79,389,136 83,016,355 102,415,301 89,568,305
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,379,051,670 6,023,421,991 6,483,700,884 6,841,882,834
Tổng tài sản 5,916,346,766 6,559,644,011 7,003,154,126 7,501,015,815
Nợ ngắn hạn 3,378,902,599 3,990,170,415 4,326,054,583 4,857,731,078
Tổng nợ 3,411,156,549 4,006,717,702 4,346,706,869 4,873,913,364
Vốn chủ sở hữu 2,505,190,217 2,552,926,309 2,656,447,257 2,627,102,451
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.