Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,587,619,725
|
2,356,748,735
|
2,585,443,064
|
3,654,806,805
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
166,203,992
|
143,263,968
|
173,685,835
|
231,305,384
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
66,957,440
|
53,760,474
|
63,103,959
|
100,998,441
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,112,476
|
44,958,325
|
48,178,848
|
75,073,703
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,306,640,690
|
1,793,959,513
|
2,105,845,128
|
2,154,614,258
|
|