MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCL

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)

CTCP Dược phẩm Cửu Long - VPC - DCL
Nhiệm vụ chiến lược: Xây dựng công ty trở thành một trong những công ty Dược phẩm quốc gia phát triển vững mạnh toàn diện, nổi bật trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu và trang thiết bị, dụng cụ y tế. Tăng trưởng hàng năm 20% doanh thu, 50% lợi nhuận sau thuế
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
26
  0 (0%)
Khối lượng
354,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    27.8
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    25.1
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    25.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 15/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/05/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    30.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.61
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    366,020
  • KLCP đang niêm yết:
    73,041,030
  • KLCP đang lưu hành:
    73,041,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,899.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 244,688,699 267,066,649 262,348,935 396,368,848
Giá vốn hàng bán 185,645,451 216,559,376 224,330,334 307,497,249
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,135,261 42,206,090 35,011,396 81,561,144
Lợi nhuận tài chính 2,468,523 1,417,552 922,620 1,623,097
Lợi nhuận khác 333,860 452,382 44,157 122,617
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,503,053 22,367,984 966,229 36,284,423
Lợi nhuận sau thuế 14,676,293 17,822,313 697,768 28,946,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,588,953 17,709,085 575,535 28,852,243
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,395,443,434 1,451,227,330 1,422,665,842 1,403,123,810
Tổng tài sản 2,077,220,846 2,138,780,999 2,115,646,928 2,277,459,686
Nợ ngắn hạn 483,385,579 526,111,130 517,863,855 618,065,837
Tổng nợ 670,887,188 717,625,029 693,793,190 826,659,158
Vốn chủ sở hữu 1,406,333,657 1,421,155,970 1,421,853,738 1,450,800,529
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.