MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 - DECOFI - DCF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 là doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, đơn vị độc lập trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được hình thành từ năm 1990. Công ty được cổ phần hóa theo Quyết định ngày 31/03/2003 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Đến nay, Công ty DECOFI đã khẳng định được tính chuyên nghiệp và thương hiệu của mình trong các khu chế xuất, khu công nghiệp trên các địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh, thành phía Nam Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
43.4
  5.6 (14.81%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.8
  • Giá trần
    43.4
  • Giá sàn
    32.2
  • Giá mở cửa
    43.4
  • Giá cao nhất
    43.4
  • Giá thấp nhất
    43.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,880,530
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/02/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/01/0001: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
    59.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.79
  •        P/B:
    2.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    681
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,302.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,158,546 140,753,558 128,797,229 267,519,023
Giá vốn hàng bán 63,798,113 127,269,212 110,542,199 242,457,571
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,360,433 13,484,346 18,255,030 25,061,451
Lợi nhuận tài chính -3,966,745 -3,976,509 -13,997,460 -12,859,818
Lợi nhuận khác 155,941 271,521 424,997 25,340,126
Tổng lợi nhuận trước thuế 345,187 1,632,669 -9,952,018 28,381,853
Lợi nhuận sau thuế 126,798 1,099,691 -9,200,651 18,860,688
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 126,798 1,099,691 -9,200,651 18,860,688
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 375,772,101 937,634,244 951,449,412 507,676,950
Tổng tài sản 452,566,214 1,014,636,681 1,169,599,071 726,222,749
Nợ ngắn hạn 157,801,242 720,510,930 735,243,368 273,850,755
Tổng nợ 165,025,055 727,165,346 741,328,387 279,366,376
Vốn chủ sở hữu 287,541,159 287,471,336 428,270,684 446,856,372
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.