MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCD

 CTCP Du lịch và Thương mại DIC

Logo CTCP Du lịch và Thương mại DIC  - DCD>
CTCP Du lịch và Thương mại DIC tiền thân là Nhà nghỉ Bộ Xây dựng tại TP. Vũng Tàu, thành lập ngày 26/05/1990. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 27/07/2007. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh khách sạn, du lịch, nhà hàng, dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế; vận tải hành khách đường bộ, đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 12/06/2020
0
  -12.7 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:29/09/2015
Với Khối lượng (cp):11,294,323
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.6
Ngày giao dịch cuối cùng:14/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,190
  • KLCP đang niêm yết:
    11,294,323
  • KLCP đang lưu hành:
    11,294,323
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 374,420,163 362,191,341 299,060,488 244,052,897
Giá vốn hàng bán 305,152,554 291,800,553 236,942,188 187,349,022
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 69,267,608 70,390,788 62,118,300 56,703,876
Lợi nhuận tài chính -2,078,219 132,638 -741,290 -525,407
Lợi nhuận khác 3,023,946 3,140,498 2,960,171 -74,089,760
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,636,684 10,676,108 8,352,289 -85,693,531
Lợi nhuận sau thuế 6,062,051 8,516,719 6,635,924 -85,693,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,062,051 8,516,719 6,635,924 -85,693,531
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,977,320 41,390,919 32,079,879 32,437,452
Tổng tài sản 165,228,651 170,167,327 156,797,925 145,958,896
Nợ ngắn hạn 37,275,013 41,063,034 29,150,442 105,740,907
Tổng nợ 43,011,814 44,557,706 31,051,213 106,569,307
Vốn chủ sở hữu 122,216,837 125,609,621 125,746,712 39,389,589
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.