MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBD

 Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (HOSE)

CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định - BIDIPHAR - DBD
CTCP Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định hình thành từ nền tảng xưởng Dược thuộc Ban Quân dân Y khu 5, hình thành các đơn vị của tỉnh hoạt động trong ngành dược và trực thuộc Ty Y tế Nghĩa Bình. Quá trình hình thành và phát triển đến năm 1999, Bidiphar xây dựng nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMS-ASEAN đầu tiên. Đến nay, Bidiphar tự hào là Công ty Dược phẩm Việt Nam có những bước tiến vững chắc và luôn đi đầu trong việc nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong công tác quản lý, sản xuất và kinh doanh theo các tiêu chuẩn quốc tế
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
53.7
  0.8 (1.51%)
Khối lượng
35,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    52.9
  • Giá trần
    56.6
  • Giá sàn
    49.2
  • Giá mở cửa
    52.9
  • Giá cao nhất
    54
  • Giá thấp nhất
    52.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    20,200
  • GT Mua
    1.26 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.18 (Tỷ)
  • Room còn lại
    86.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:16/01/2017
Với Khối lượng (cp):52,379,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 52,379,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.56
  •        P/E :
    15.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.09
  •        P/B:
    2.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50,150
  • KLCP đang niêm yết:
    74,883,559
  • KLCP đang lưu hành:
    74,843,474
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,019.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 387,851,646 431,699,998 429,861,468 482,312,670
Giá vốn hàng bán 190,890,436 208,466,818 211,665,501 242,226,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 190,912,361 205,626,801 199,712,389 202,268,507
Lợi nhuận tài chính 1,081,831 -2,169,269 -2,201,307 -363,256
Lợi nhuận khác 53,044 208,704 -2,132,350 -76,622
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,707,908 89,082,894 76,434,334 67,549,283
Lợi nhuận sau thuế 68,434,244 71,829,761 67,215,396 59,152,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 68,434,244 71,829,761 67,215,396 59,152,035
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,313,331,865 1,182,569,056 1,194,665,464 1,261,436,050
Tổng tài sản 1,987,287,690 1,868,665,079 1,881,756,388 1,989,659,305
Nợ ngắn hạn 435,793,539 402,621,202 350,604,334 418,544,984
Tổng nợ 566,091,947 527,276,811 470,475,776 556,623,303
Vốn chủ sở hữu 1,421,195,743 1,341,388,268 1,411,280,612 1,433,036,001
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.