MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

D2D

 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 (HOSE)

CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 - D2D
Hơn 20 năm hình thành và không ngừng phát triển, Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (D2D) đã đi được một chặng đường khá dài, thực hiện thành công nhiều dự án lớn và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển. Qua đó, ngày càng khẳng định vị thế của thương hiệu D2D trong lĩnh vực xây dựng, bất động sản dân dụng và công nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
43.15
  0.85 (2.01%)
Khối lượng
44,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.3
  • Giá trần
    45.25
  • Giá sàn
    39.35
  • Giá mở cửa
    42.9
  • Giá cao nhất
    43.3
  • Giá thấp nhất
    42.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,600
  • GT Mua
    0.11 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.40 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 42%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
    51.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.94
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,860
  • KLCP đang niêm yết:
    30,304,758
  • KLCP đang lưu hành:
    30,259,742
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,305.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,196,233 32,799,938 118,564,467 25,760,719
Giá vốn hàng bán 16,047,134 35,039,496 80,553,826 17,719,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,149,099 -2,239,557 38,010,641 8,041,318
Lợi nhuận tài chính 5,435,736 3,481,169 1,244,292 1,022,129
Lợi nhuận khác 802,319 -20,010 20,075 -52,805
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,186,850 -4,659,754 27,458,649 1,272,771
Lợi nhuận sau thuế 983,247 -5,072,553 23,482,636 974,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 983,247 -5,072,553 23,482,636 974,369
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 534,546,702 426,686,280 385,980,302 378,216,032
Tổng tài sản 1,652,986,563 1,546,741,986 1,558,833,466 1,561,336,846
Nợ ngắn hạn 172,912,268 77,107,184 74,972,085 82,348,603
Tổng nợ 731,915,764 630,743,741 622,546,098 623,728,713
Vốn chủ sở hữu 921,070,798 915,998,245 936,287,368 937,608,133
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng

Tiến độ các dự án đã tham gia

Tên dự án Tổng vốn đầu tư/Tổng giá trị gói thầu Địa điểm Ghi chú về hiện trạng và tiến độ dự án
Khu dân cư phường Thống Nhất 1217.00 tỷ đồng Phường Thống Nhất, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Đã được duyệt quyhoạch chi tiết 1/500, báo cáo đánh giá tác động môi trường, phương ... Chi tiết
Khu dân cư Lộc An 114.00 tỷ đồng Xã Lộc An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai; Đã có quyết định giới thiệu địa điểm đầu tư của chủ tịch UBND tỉnh, giấy ... Chi tiết
Khu phố chợ và Chợ mới Quản Thủ 302.00 tỷ đồng Khu Cầu Xéo, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Đã có quyết định giới thiệu địa điểm đầu tư, quyết định phê duyệt quy hoạch ... Chi tiết
Khu dân cư Thạch Phú 964.00 tỷ đồng Xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Đã xin UBND tỉnh phê duyệt quy hoạch 1/500, đã được phê duyệt phương án đền ... Chi tiết
Chung cư A1 và khối liên thông A1-A2 131.00 tỷ đồng đường Nguyễn Ái Quốc, tp. Biên Hòa Năm 2010 đã hoàn thành cơ bản phần xây thô 9 tầng

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.