Doanh thu bán hàng và CCDV
|
112,942,087
|
67,874,295
|
103,368,437
|
72,491,025
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,838,285
|
10,788,590
|
12,380,032
|
15,117,061
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,870,302
|
6,676,978
|
6,769,858
|
10,488,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,535,985
|
6,337,104
|
6,380,351
|
10,117,163
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
279,143,399
|
278,907,084
|
272,480,865
|
253,417,392
|
|