MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

COM

 Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)

CTCP Vật tư Xăng dầu - COMECO - COM
Từ 19 Cửa hàng xăng dầu năm 2000, đến nay COMECO đã có 38 Chi nhánh xăng dầu tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Các Chi nhánh xăng dầu của Công ty được trang bị công nghệ tiên tiến ngang tầm khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra Công ty còn Đội xe bồn hùng hậu để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Đây là những nền tảng cơ sở để Công ty phát triển ngành kinh doanh mũi nhọn này. Hệ thống đại lý và khách hàng ngày càng được mở rộng, không chỉ ở Thành phố mà còn ở các tỉnh phía Nam.Hình ảnh giọt dầu COMECO đang lan tỏa ra các địa bàn trọng điểm phía nam và được người tiêu dùng tín nhiệm. COMECO đang hướng đến là nhà cung ứng số 1 về chất lượng
Cập nhật:
09:19 Thứ 3, 23/04/2024
31.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    31.6
  • Giá trần
    33.8
  • Giá sàn
    29.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    31.6
  • Giá thấp nhất
    31.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 07/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.03
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    103.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.74
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    14,120,628
  • KLCP đang lưu hành:
    14,120,628
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    446.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,015,629,386 1,127,425,462 1,144,775,778 1,084,746,536
Giá vốn hàng bán 979,910,184 1,063,405,986 1,098,853,752 1,032,383,923
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,641,998 63,939,909 45,844,661 52,277,670
Lợi nhuận tài chính 611,230 527,553 26,341 420,096
Lợi nhuận khác -685 205,138 14,121,661 182
Tổng lợi nhuận trước thuế 576,251 17,606,644 24,264,781 4,666,589
Lợi nhuận sau thuế 611,666 13,990,737 19,447,450 3,747,671
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 611,666 13,990,737 19,447,450 3,747,671
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 219,983,914 233,342,715 200,234,134 224,540,793
Tổng tài sản 510,657,527 522,764,098 490,539,320 512,713,107
Nợ ngắn hạn 90,505,463 88,763,796 51,354,697 69,923,312
Tổng nợ 104,626,091 102,884,424 51,354,697 69,923,312
Vốn chủ sở hữu 406,031,437 419,879,674 439,184,624 442,789,795
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.