MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CNT - CNT GROUP
Thành lập năm 1981, Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (CNT Group) là tập đoàn đa ngành, phát triển hệ sinh thái kinh tế bền vững dựa trên 4 lĩnh vực hoạt động: Đầu tư và Phát triển Bất động sản – Thi công Xây dựng công trình – Kinh doanh vật tư – Sản xuất vật liệu xây dựng.
Hạn chế giao dịch từ 3.5.2017 do Công ty có Vốn CSH được p/an trong BCTC Công ty mẹ và HN đã kiểm toán 2016 là số k dương
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
19
  -0.7 (-3.55%)
Khối lượng
6,710
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.7
  • Giá trần
    22.6
  • Giá sàn
    16.8
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    19.6
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,015,069
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.50
  •        P/E :
    3.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.21
  •        P/B:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,860
  • KLCP đang niêm yết:
    40,015,069
  • KLCP đang lưu hành:
    39,915,069
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    758.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 87,912,028 97,030,351 51,041,760 128,116,587
Giá vốn hàng bán 27,125,050 36,467,823 16,910,399 55,711,743
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,786,978 60,562,528 34,131,362 72,404,843
Lợi nhuận tài chính 14,385,421 15,418,529 15,146,363 12,250,980
Lợi nhuận khác 678,778 249,231 5,848,993 -4,377,983
Tổng lợi nhuận trước thuế 65,012,181 65,313,547 51,947,160 73,299,940
Lợi nhuận sau thuế 54,548,737 54,719,792 46,273,092 59,638,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 54,540,512 54,858,988 46,312,636 64,527,660
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 907,336,557 917,790,378 925,439,491 904,904,813
Tổng tài sản 953,429,949 963,309,317 968,373,671 953,554,351
Nợ ngắn hạn 538,575,647 492,968,223 453,612,255 371,309,815
Tổng nợ 541,124,726 496,284,302 456,889,335 374,391,894
Vốn chủ sở hữu 412,305,223 467,025,015 511,484,337 579,162,457
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.