MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC - CMG>
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC tiền thân là Trung tâm ADCOM thuộc Viện Công nghệ vi Điện tử, Viện nghiên cứu Công nghệ Quốc gia thành lập năm 1991 với số vốn ban đầu 50 triệu đồng. Ngày 7/2/2007, CMC thực hiện cổ phần hóa chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC, tên giao dịch tiếng Anh là CMC Corporation với 13 cổ đông sáng lập là các lãnh đạo chủ chốt của công ty và của các công ty thành viên
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
45.3
  2.5 (5.84%)
Khối lượng
743,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.8
  • Giá trần
    45.75
  • Giá sàn
    39.85
  • Giá mở cửa
    43.6
  • Giá cao nhất
    45.3
  • Giá thấp nhất
    43.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    135,735
  • GT Mua
    7.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.52 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,536,267
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.62%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 10/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.41%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    19.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.46
  •        P/B:
    2.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    918,140
  • KLCP đang niêm yết:
    190,026,996
  • KLCP đang lưu hành:
    190,026,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,608.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,772,547,905 1,789,629,791 2,117,794,496 1,649,223,424
Giá vốn hàng bán 1,466,816,664 1,481,152,126 1,710,084,142 1,316,177,035
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 304,651,162 308,420,801 406,662,717 332,864,960
Lợi nhuận tài chính 1,278,747 9,159,939 -722,861 7,775,346
Lợi nhuận khác 982,215 -852,440 5,270,659 2,541,139
Tổng lợi nhuận trước thuế 109,631,063 88,410,854 174,198,526 77,066,104
Lợi nhuận sau thuế 96,717,376 80,935,039 153,238,325 60,431,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 83,917,554 67,950,523 130,078,296 43,478,544
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,234,754,675 3,366,116,035 3,677,882,981 3,247,345,452
Tổng tài sản 6,973,847,111 6,947,862,984 7,279,034,430 6,922,259,802
Nợ ngắn hạn 2,994,574,222 2,836,004,521 3,095,309,641 2,732,743,067
Tổng nợ 3,802,846,763 3,707,986,171 4,005,504,851 3,580,664,357
Vốn chủ sở hữu 3,171,000,349 3,239,876,813 3,273,529,578 3,341,595,445
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.