MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLC

 Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)

Công ty Cổ phần Cát Lợi  - CLC
Công ty cổ phần Cát Lợi được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước – Xí nghiệp in bao bì và phụ liệu thuốc lá theo Quyết định số 184/2003/QĐ-BCN ngày 13/11/2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Công ty chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/03/2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002106 ngày 19 tháng 2 năm 2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
41.2
  0.2 (0.49%)
Khối lượng
14,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41
  • Giá trần
    43.85
  • Giá sàn
    38.15
  • Giá mở cửa
    41.5
  • Giá cao nhất
    41.5
  • Giá thấp nhất
    39.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,000
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.35
  •        P/E :
    7.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.73
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,000
  • KLCP đang niêm yết:
    26,207,583
  • KLCP đang lưu hành:
    26,207,583
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,079.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 657,599,764 774,597,031 892,445,485 912,969,651
Giá vốn hàng bán 581,104,957 697,638,344 789,203,225 808,386,019
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 76,481,519 76,924,676 103,213,631 104,574,321
Lợi nhuận tài chính -11,109,785 -13,604,785 -9,755,056 -13,879,679
Lợi nhuận khác 26,178 435,152 25,766 123,725
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,046,054 45,934,536 55,608,680 53,462,531
Lợi nhuận sau thuế 31,236,843 36,747,629 43,992,603 42,770,025
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,236,843 36,747,629 43,992,603 42,770,025
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,518,877,896 1,559,554,187 1,452,788,973 1,686,590,644
Tổng tài sản 1,553,973,148 1,590,063,301 1,566,793,217 1,804,008,025
Nợ ngắn hạn 758,610,065 757,952,588 690,689,902 924,446,059
Tổng nợ 759,116,060 758,458,583 691,195,897 924,952,054
Vốn chủ sở hữu 794,857,089 831,604,718 875,597,321 879,055,971
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.