MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CK8

 Công ty Cổ phần Cơ khí 120 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cơ khí 120 - CK8>
Công ty Cổ phần Cơ khí 120 (Trước đây là Công ty Cơ khí 120) được thành lập từ tháng 07/1947, là một Doanh nghiệp nhà nước, một đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cơ khí GTVT nay đổi tên là Tổng Công ty Công nghiệp ôtô Việt nam - Bộ GTVT. Trong suốt 60 năm hoạt động sản xuất kinh doanh với bề dày kinh nghiệm trong việc sản xuất, chế tạo sản phẩm Kết Cấu Thép, Công ty đã dần khẳng định được chỗ đứng của mình trên thị trường, chiếm được uy tín, sự tin cậy của bạn hàng trong cả nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
3.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    4.1
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,698,387 9,366,539 10,698,015 11,112,794
Giá vốn hàng bán 2,436,061 3,604,347 3,745,909 3,890,730
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,262,326 5,762,193 6,952,106 7,222,064
Lợi nhuận tài chính -3,815,334 -3,746,098 -3,555,789 -3,319,708
Lợi nhuận khác 833,196 475,992 335,869 1,006,993
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,539,059 872,136 1,731,335 2,698,010
Lợi nhuận sau thuế 1,539,059 872,136 1,731,335 2,698,010
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,539,059 872,136 1,731,335 2,698,010
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 14,683,452 15,627,884 18,225,533 21,074,168
Tổng tài sản 77,027,440 78,395,611 80,308,054 81,776,948
Nợ ngắn hạn 92,607,625 93,214,201 93,355,714 92,358,415
Tổng nợ 92,985,253 93,945,375 93,662,396 92,433,279
Vốn chủ sở hữu -15,957,812 -15,549,764 -13,354,342 -10,656,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.