MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTT

 Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành (HOSE)

CTCP Thương mại - Dịch vụ Bến Thành - BTT
Công ty cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành được thành lập ngày 21 tháng 04 năm 2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002274, tiền thân là Công ty Thương mại tổng hợp Bến Thành, một doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc Tổng Công ty Bến Thành. Với 3 ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh thương mại; Kinh doanh dịch vụ; Đầu tư tài chính
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
31.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.1
  • Giá trần
    33.25
  • Giá sàn
    28.95
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    31.1
  • Giá thấp nhất
    31.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 30/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/10/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.45%
- 24/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.65
  •        P/E :
    8.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.36
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    13,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    419.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 103,253,020 162,761,152 232,433,439 232,433,439
Giá vốn hàng bán 61,384,365 79,392,771 115,409,006 115,409,006
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,868,655 83,368,382 117,024,433 117,024,433
Lợi nhuận tài chính -6,147,395 -896,015 5,228,565 5,228,565
Lợi nhuận khác 960,802 239,403 2,143,221 2,143,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,912,175 22,707,403 62,809,711 62,809,711
Lợi nhuận sau thuế 4,880,094 17,701,097 49,421,454 49,421,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,660,571 17,997,615 49,477,707 49,477,707
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 88,123,704 122,502,011 164,296,212 164,296,212
Tổng tài sản 463,013,347 470,848,388 508,370,040 508,370,040
Nợ ngắn hạn 16,455,234 25,015,781 44,782,420 44,782,420
Tổng nợ 105,055,041 105,427,307 120,527,505 120,527,505
Vốn chủ sở hữu 357,958,305 365,421,081 387,842,534 387,842,534
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.